Cụm từ “ Hải quan” đối với mọi người có thể không còn xa lạ nhưng Hải quan tiếng Anh nghĩa là gì thì không phải ai cũng biết. xem ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu hải quan tiếng anh là gì cùng vận tải Top One Logistics nhé .
Hải quan là gì ?
Hải quan là một hoạt động mang tính chất nhà nước, được diễn ra tại các cửa khẩu của các quốc gia. Công việc của Hải quan bao gồm các hoạt động như kiểm tra, kiểm soát những hàng hóa được nhập khẩu từ nước ngoài vào trong nước, các phương tiện giao thông vận tải và các hành khách nhập cảnh từ nước ngoài vào trong nước, thu thuế nhập khẩu và điều tra chông buôn lậu.
Các hoạt động này nhằm mục đích bảo hộ, phục vị và thúc đẩy sự phát triển của hàng hóa trong nước, gia tang tiềm năng cạnh tranh của những mặt hàng hóa được sản xuất trong nước, đấy mạnh xuất khẩu, góp phần bảo vệ lợi ích và chủ quyền quốc gia, anh ninh kinh tế và an toàn xã hội.
Cơ quan thực hiện chức năng hải quan, phụ trách việc kiểm tra, giám sát hải quan, đánh thuế hải quan, làm thủ tục xuất nhập cảnh. Luật hải quan có quy định về cơ quan hải quan công chức hải quan, lực lượng hải quan, hệ thống tổ chức cơ quan hải quan.
NHÓM I : THUẬT NGỮ XUẤT NHẬP KHẨU
Sole Agent/Exclusive partner: đại lý độc quyền/đối tác độc quyền
Customer: khách hàng
Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
End user = consumer
Consumption: tiêu thụ
Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
Supplier: nhà cung cấp tuyển dụng hr
Producer: nhà sản xuất
Trader: trung gian thương mại
OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
Intermediary = broker
Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
Sole Agent/Exclusive partner: đại lý độc quyền/đối tác độc quyền
Customer: khách hàng
Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
End user = consumer khóa học xuất nhập khẩu đại học ngoại thương
Consumption: tiêu thụ
Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
Supplier: nhà cung cấp
Producer: nhà sản xuất
Trader: trung gian thương mại học xuất nhập khẩu ở đâu tốt
OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
Intermediary = broker
Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
Hub: bến trung chuyển
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu. tài liệu nguyên lý kế toán
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
Intermodal: Vận tải kết hợp
Trailer: xe mooc incoterms 2010 là gì
Clean: hoàn hảo
Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimension: kích thước
Tonnage: Dung tích của một tàu
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
Railway: vận tải đường sắt
Pipelines: đường ống
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa kỹ năng xin việc
Thuật ngữ Thường dùng
Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
Processing: hoạt động gia công học xuất nhập khẩu ở đâu tốt
Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
Processing zone: khu chế xuất
Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
Customs declaration: khai báo hải quan
Customs clearance: thông quan
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Tax (tariff/duty): thuế chứng chỉ kế toán trưởng của bộ tài chính
GST (goods and service tax): thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
VAT (value added tax): thuế giá trị gia tăng
Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
Customs : hải quan
Export: xuất khẩu
Exporter: người xuất khẩu (vị trí Seller)
Import: nhập khẩu chứng chỉ hành nghề kế toán là gì
Importer: người nhập khẩu (vị trí Buyer)
Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
Processing: hoạt động gia công khóa học đầu tư chứng khoán tại tphcm
Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
Processing zone: khu chế xuất
Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
Customs declaration: khai báo hải quan
Customs clearance: thông quan
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Tax (tariff/duty): thuế bài tập nguyên lý kế toán chương 1
GST (goods and service tax): thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
VAT (value added tax): thuế giá trị gia tăng
Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
Customs : hải quan
Export: xuất khẩu
Exporter: người xuất khẩu (vị trí Seller)
Import: nhập khẩu
Importer: người nhập khẩu (vị trí Buyer)
Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
Border gate: cửa khẩu tự học đầu tư chứng khoán
Non-tariff zones: khu phi thuế quan
Bonded warehouse: Kho ngoại quan
Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
Quatest (Quality assurance and testing center 1-2-3 ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ
CS (Customer Service): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh học xuất nhập khẩu online
WCO (World Customs Organization): TC hải quan thế giới
GSP (Generalized System preferred): Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
Supply chain: chuỗi cung ứng
GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
Warehousing: hoạt động kho bãi
General Department: tổng cục
Department: cục
Sub-department: chi cục
Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
Customs broker: đại lý hải quan
NHÓM II. THUẬT NGỮ LOGISTICS VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
Freight: cước chứng chỉ hành nghề kiểm toán
Ocean Freight (O/F): cước biển
Air freight: cước hàng không
Sur-charges: phụ phí
Addtional cost = Sur-charges
Local charges: phí địa phương
Delivery order: lệnh giao hàng
Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
Handling fee: phí làm hàng
Seal: chì
Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of transit: cảng chuyển tải
Shipper: người gửi hàng
Consignee: người nhận hàng
Notify party: bên nhận thông báo
Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurement: đơn vị đo lường
As carrier: người chuyên chở
As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
Liner: tàu chợ học kế toán thực hành ở đâu tốt
Voyage: tàu chuyến
Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
Ship rail: lan can tàu
Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
Container packing list: danh sách container lên tàu
Means of conveyance: phương tiện vận tải
Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
Freight note: ghi chú cước
Ship’s owner: chủ tàu
Merchant: thương nhân
Bearer BL: vận đơn vô danh
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Laytime: thời gian dỡ hàng
Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
On deck: trên boong, lên boong tàu
Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Through BL: vận đơn chở suốt
Port-port: giao từ cảng đến cảng
Door-Door: giao từ kho đến kho
Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
Service mode: cách thức dịch vụ
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
Container Ship: Tàu container
Named cargo container: cont chuyên dụng
Stowage: xếp hàng
Trimming: san, cào hàng
Crane/tackle: cần cẩu
Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
Said to contain (STC): kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
Hub: bến trung chuyển
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu. điều kiện thi kế toán trưởng
Intermodal: Vận tải kết hợp
Trailer: xe mooc
Clean: hoàn hảo
Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimension: kích thước
Tonnage: Dung tích của một tàu
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
Railway: vận tải đường sắt
Pipelines: đường ống
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
Labor fee: Phí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
Ship flag: cờ tàu học chứng chỉ hành nghề kế toán ở đâu
Weightcharge = chargeable weight
Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Free in (FI): miễn xếp
Free out (FO): miễn dỡ
Laycan: thời gian tàu đến cảng
Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
Order party: bên ra lệnh
Marks and number: kí hiệu và số
Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp học logistics ở đâu tốt
Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried container: container hàng khô
Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weight: Trọng lượng khai báo
Said to contain: Được nói là gồm có
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Thuật ngữ tiếng anh thường dùng
DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi
Storage: phí lưu bãi của cảng
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
Hazardous goods: hàng nguy hiểm
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
Bulk Cargo: Hàng rời
BL draft: vận đơn nháp
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
Shipping note: Phiếu gửi hàng
Remarks: chú ý
International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế học kế toán tổng hợp ở đâu tốt nhất tphcm
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
Chargeable weight: trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container: container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
Departure date: ngày khởi hành
Frequency: tần suất số chuyến/tuần
Shipping Lines: hãng tàu
NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu học xuất nhập khẩu tại tphcm
Airlines: hãng máy bay
Flight No: số chuyến bay
Voyage No: số chuyến tàu
Terminal: bến
Transit time: thời gian trung chuyển
Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot
Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm
Pick up charge: phí gom hàng tại kho
Charterer: người thuê tàu
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập
GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
Chargeable weight: trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container: container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Net weight: khối lượng tịnh
Oversize: quá khổ học xuất nhập khẩu ở đâu tốt nhất
Overweight: quá tải
In transit: đang trong quá trình vận chuyển
Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
Container: thùng chứa hàng
Cost: chi phí
Risk: rủi ro
Freighter: máy bay chở hàng
Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
Seaport: cảng biển
Airport: sân bay
Handle: làm hàng
Negotiable: chuyển nhượng được
Non-negotiable: không chuyển nhượng được
Straight BL: vận đơn đích danh
Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật) nên học kế toán thực hành ở đâu
CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
Shipped on board: giao hàng lên tàu
Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Trucking: phí vận tải nội địa
Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
Forklift: xe nâng
Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
Opmit: tàu không cập cảng
Roll: nhỡ tàu
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms: điều khoản giao hàng
Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
Nominated: hàng chỉ định
Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
Refferred container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)
Tare weight: trọng lượng vỏ cont
Transhipment: chuyển tải
Consignment: lô hàng
Partial shipment: giao hàng từng phần
Airway: đường hàng không
Seaway: đường biển
Road: vận tải đường bộ
Endorsement: ký hậu
To order: giao hàng theo lệnh…
FCL (Full container load): hàng nguyên container
FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load): hàng lẻ
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
CY (Container Yard): bãi container
CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid: cước phí trả trước
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
Lashing: chằng, buộc
Volume: khối lượng hàng book
Shipping marks: ký mã hiệu
Open-top container (OT): container mở nóc
Liên hệ: Name: Vận Tải Top One Logistics Phone:901201166 Mail: vantaitoponelogistics@gmail.com Address: 5 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh Nguồn: https://vanchuyenhanggiatot.com/hai-quan-tieng-anh-la-gi/
Nguồn liên quan
Comments